Ford Focus Hatchback I 1.6 i Duratec 8V (98 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Focus Hatchback I 1.6 i Duratec 8V (98 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus Hatchback I 1.6 i Duratec 8V (98 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i Duratec 8V (98 Hp)

Công suất

98 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.07 mm
Đường kính piston (mm)
75.48 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4152 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1477 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành