Ford Fiesta VIII (Mk8, facelift 2022) 5 Door 1.0 EcoBoost (125 Hp) 2021, 2022
Ford Fiesta VIII (Mk8, facelift 2022) 5 Door 1.0 EcoBoost (125 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VIII (Mk8, facelift 2022) 5 Door 1.0 EcoBoost (125 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 EcoBoost (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 1400-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119-144 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 1400-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.9 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1104 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1093 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4048-4069 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1484-1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2493 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8-10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 262x23 mm

Thắng sau

Drum, 202.8 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 205/45 R17

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành