Ford Fiesta VIII (Mk8) 1.1 Ti-VCT (75 Hp) 5d 2019, 2020, 2021
Ford Fiesta VIII (Mk8) 1.1 Ti-VCT (75 Hp) 5d 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VIII (Mk8) 1.1 Ti-VCT (75 Hp) 5d 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 Ti-VCT (75 Hp) 5d

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

105 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4-4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FSJA, FSJB
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1084 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1089 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1093 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4040 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2493 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R 15

Kích thước bánh trước

195/60 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15

Công nghệ và Vận hành