Ford Fiesta VII Sedan (Mk7) 1.6 (120 Hp) PowerShift 2015, 2016, 2017
Ford Fiesta VII Sedan (Mk7) 1.6 (120 Hp) PowerShift 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VII Sedan (Mk7) 1.6 (120 Hp) PowerShift 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (120 Hp) PowerShift

Công suất

120 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1489 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1461 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành