Ford Fiesta VII (Mk7) 1.25 (82 Hp) 5d 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Ford Fiesta VII (Mk7) 1.25 (82 Hp) 5d 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VII (Mk7) 1.25 (82 Hp) 5d 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.25 (82 Hp) 5d

Công suất

82 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
SNJA, SNJB
Công suất (HP)
82 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.9 mm
Đường kính piston (mm)
76.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1109 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

979 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3950 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R 14

Kích thước bánh trước

175/65 R 14

Công nghệ và Vận hành