Ford Fiesta VI (Mk6, 3 door facelift 2005) 1.6 Duratorq TDCi (90 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Ford Fiesta VI (Mk6, 3 door facelift 2005) 1.6 Duratorq TDCi (90 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VI (Mk6, 3 door facelift 2005) 1.6 Duratorq TDCi (90 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Duratorq TDCi (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

204 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

116 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
204 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
18.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155-1178 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605-1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

947 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3918 mm

Chiều rộng (mm)

1685 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2486 mm

Vết bánh trước (mm)

1464-1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1434-1444 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R14

Kích thước bánh trước

195/50 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành