Ford Fiesta V (Mk5, 3 door) 1.8 DI (75 Hp) 1999, 2000, 2001
Ford Fiesta V (Mk5, 3 door) 1.8 DI (75 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta V (Mk5, 3 door) 1.8 DI (75 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 DI (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1753 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
19.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1097 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3833 mm

Chiều rộng (mm)

1634 mm

Chiều cao (mm)

1334 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2446 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành