Ford Fiesta (Mk6, 5 door facelift 2005) 1.4 Duratorq TDCi (68 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Ford Fiesta (Mk6, 5 door facelift 2005) 1.4 Duratorq TDCi (68 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta (Mk6, 5 door facelift 2005) 1.4 Duratorq TDCi (68 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Duratorq TDCi (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F6JA
Công suất (HP)
68 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1399 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

947 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3918 mm

Chiều rộng (mm)

1685 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2486 mm

Vết bánh trước (mm)

1464-1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1435-1444 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R 15

Kích thước bánh trước

195/50 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R 15

Công nghệ và Vận hành