Ford Fiesta (Mk6, 3 door facelift 2005) 1.6 Duratec (100 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Ford Fiesta (Mk6, 3 door facelift 2005) 1.6 Duratec (100 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta (Mk6, 3 door facelift 2005) 1.6 Duratec (100 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Duratec (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

146 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

153 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FYJA
Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
146 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1053 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

268 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

945 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3922 mm

Chiều rộng (mm)

1685 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2486 mm

Vết bánh trước (mm)

1464-1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1434-1444 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R 16

Kích thước bánh trước

195/45 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R 16

Công nghệ và Vận hành