Ford F-Series F-250 X Regular Cab 5.4 V8 Bi-Fuel Triton (235 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999
Ford F-Series F-250 X Regular Cab 5.4 V8 Bi-Fuel Triton (235 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-250 X Regular Cab 5.4 V8 Bi-Fuel Triton (235 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 V8 Bi-Fuel Triton (235 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

235 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3493 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

114 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2056 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5608-5646 mm

Chiều rộng (mm)

1656 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3531 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành