Ford F-Series F-250 VIII Regular Cab HD 7.3 V8 IDI (180 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991
Ford F-Series F-250 VIII Regular Cab HD 7.3 V8 IDI (180 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-250 VIII Regular Cab HD 7.3 V8 IDI (180 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.3 V8 IDI (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 3300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

468 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 3300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
24.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
468 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7276 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.39 mm
Đường kính piston (mm)
106.17 mm
Tỉ số nén
21.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3901 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5339 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/85 R16

Kích thước bánh trước

235/85 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành