Ford F-Series F-150 XII SuperCab SVT Raptor 6.2 V8 (411 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Ford F-Series F-150 XII SuperCab SVT Raptor 6.2 V8 (411 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XII SuperCab SVT Raptor 6.2 V8 (411 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SVT Raptor 6.2 V8 (411 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

411 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

588 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
411 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
588 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6211 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.11 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2729 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5603 mm

Chiều rộng (mm)

2192 mm

Chiều cao (mm)

1994 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3386 mm

Vết bánh trước (mm)

1869 mm

Vết bánh sau (mm)

1869 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 351 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 348 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

LT315/70 R17

Kích thước bánh trước

LT315/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành