Ford F-Series F-150 XII SuperCab 4.6 V8 (292 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Ford F-Series F-150 XII SuperCab 4.6 V8 (292 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XII SuperCab 4.6 V8 (292 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 (292 Hp) Automatic

Công suất

292 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
292 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4606 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.17 mm
Đường kính piston (mm)
90.17 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1572 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1855 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5585-5885 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1816-1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3366-3670 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3-14.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 348 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 265/60 R18; 275/55 R20

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 265/60 R18; 275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R20

Công nghệ và Vận hành