Ford F-Series F-150 XI SuperCab 5.4 V8 Triton (300 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Ford F-Series F-150 XI SuperCab 5.4 V8 Triton (300 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XI SuperCab 5.4 V8 Triton (300 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 V8 Triton (300 Hp) Automatic

Công suất

300 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

495 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
495 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.17 mm
Đường kính piston (mm)
105.92 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2336-2495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3719 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98-135 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5532-6309 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1864-1943 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3366-4140 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3-15.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 348 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 245/70 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 245/70 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành