Ford F-Series F-150 X SuperCrew Harley-Davidson 5.4 V8 (340 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Ford F-Series F-150 X SuperCrew Harley-Davidson 5.4 V8 (340 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 X SuperCrew Harley-Davidson 5.4 V8 (340 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Harley-Davidson 5.4 V8 (340 Hp) Automatic

Công suất

340 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

576 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.65 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
576 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.17 mm
Đường kính piston (mm)
105.66 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2131 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3039 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5738 mm

Chiều rộng (mm)

2009 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3518 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 307 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 333 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/45 R20

Kích thước bánh trước

275/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 20

Công nghệ và Vận hành