Ford F-Series F-150 X Regular Cab SVT Lightning 5.4 V8 (380 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Ford F-Series F-150 X Regular Cab SVT Lightning 5.4 V8 (380 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 X Regular Cab SVT Lightning 5.4 V8 (380 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SVT Lightning 5.4 V8 (380 Hp) Automatic

Công suất

380 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.8 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 307 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 333 mm

Kích thước bánh trước

295/45 ZR18

Kích thước bánh trước

295/45 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành