Ford F-Series F-150 X Regular Cab 4.2 V6 (202 Hp) 4x4 Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Ford F-Series F-150 X Regular Cab 4.2 V6 (202 Hp) 4x4 Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 X Regular Cab 4.2 V6 (202 Hp) 4x4 Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V6 (202 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

202 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
202 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4195 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.77 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2744 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93-114 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1422 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2056 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5263-5735 mm

Chiều rộng (mm)

2017 mm

Chiều cao (mm)

1935 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3053-3526 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 308 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành