Ford F-Series F-150 VII Regular Cab 5.8 V8 (136 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982
Ford F-Series F-150 VII Regular Cab 5.8 V8 (136 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 VII Regular Cab 5.8 V8 (136 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.8 V8 (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp

Moment xoắn (Nm)

355 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp
Công suất trên lít (HP)
23.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
5752 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2767 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62-72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770-5291 mm

Chiều rộng (mm)

1372-1778 mm

Chiều cao (mm)

1775-1778 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2967-3378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15; 235/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15; 235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành