Ford F-Series F-150 VI Regular Cab 6.6 400 V8 (169 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979
Ford F-Series F-150 VI Regular Cab 6.6 400 V8 (169 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 VI Regular Cab 6.6 400 V8 (169 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979

Thương hiệu
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.6 400 V8 (169 Hp) Automatic

Công suất

169 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp
Công suất trên lít (HP)
25.8 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
6555 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.35 mm
Đường kính piston (mm)
101.35 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2744 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1679-2084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5215 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15; 225/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15; 225/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành