Ford F-Series F-150 IX SuperCab 4.9 (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Ford F-Series F-150 IX SuperCab 4.9 (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 IX SuperCab 4.9 (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 (150 Hp)

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

353 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
30.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
4900 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

131-141 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5565-5977 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1821 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3531-3937 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành