Ford F-Series F-100 V 5.9 360 V8 (215 Hp) Automatic 1968, 1969, 1970, 1971, 1972
Ford F-Series F-100 V 5.9 360 V8 (215 Hp) Automatic 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-100 V 5.9 360 V8 (215 Hp) Automatic 1968, 1969, 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Năm sản xuất

1968

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.9 360 V8 (215 Hp) Automatic

Công suất

215 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

443 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
443 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5899 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.87 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
8.4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2268 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1274-2163 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4636-5138 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2921-3327 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15; 225/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15; 225/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành