Ford Explorer V 3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) 4WD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Ford Explorer V 3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) 4WD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Ford Explorer V 3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) 4WD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) 4WD Automatic

Công suất

290 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2285 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5006 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1788 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2860 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 245/60 R18; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

245/65 R17; 245/60 R18; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành