Ford Explorer IV 4.0i V6 (212 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Ford Explorer IV 4.0i V6 (212 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Explorer IV 4.0i V6 (212 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i V6 (212 Hp)

Công suất

212 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

344 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
212 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
344 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100.33 mm
Đường kính piston (mm)
84.3 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

391 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2492 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4813 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1814 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Công nghệ và Vận hành