Ford Expedition (U173) 5.4 i V8 16V (264 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Ford Expedition (U173) 5.4 i V8 16V (264 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Ford Expedition (U173) 5.4 i V8 16V (264 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 i V8 16V (264 Hp)

Công suất

264 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

474 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
264 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
474 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3357 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

113 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1725 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3131 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5198 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1992 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1664 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Công nghệ và Vận hành