Ford Expedition II 5.4 i V8 16V L (263 Hp) 2003, 2004
Ford Expedition II 5.4 i V8 16V L (263 Hp) 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Ford Expedition II 5.4 i V8 16V L (263 Hp) 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 i V8 16V L (263 Hp)

Công suất

263 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

474 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
263 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
474 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3198 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

571 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1723 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5228 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1971 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1709 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Công nghệ và Vận hành