Ford Everest II (facelift 2018) 2.0 (214 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Everest II (facelift 2018) 2.0 (214 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Everest II (facelift 2018) 2.0 (214 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (214 Hp) Automatic

Công suất

214 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
214 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.01 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2312 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2010 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4903 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1837 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1564 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành