Ford Escort V (GAL) 1.6 (105 Hp) 1990, 1991, 1992
Ford Escort V (GAL) 1.6 (105 Hp) 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escort V (GAL) 1.6 (105 Hp) 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CVH
Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1600 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
ohc

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

735 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4036 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1439 mm

Vết bánh sau (mm)

1462 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13; 185/60 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R13; 185/60 R14

Công nghệ và Vận hành