Ford Escort Sedan (China, facelift 2018) 1.5 (122 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Escort Sedan (China, facelift 2018) 1.5 (122 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escort Sedan (China, facelift 2018) 1.5 (122 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (122 Hp) Automatic

Công suất

122 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1308 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4587 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1533 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành