Ford Escort III (GAA,AWA,ABFT,AVA) 1.6 RS Turbo (132 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Ford Escort III (GAA,AWA,ABFT,AVA) 1.6 RS Turbo (132 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escort III (GAA,AWA,ABFT,AVA) 1.6 RS Turbo (132 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 RS Turbo (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3966 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1337 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2396 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

195/50 VR15

Kích thước bánh trước

195/50 VR15

Công nghệ và Vận hành