Ford Escape III (facelift 2017) 1.5 EcoBoost (179 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Escape III (facelift 2017) 1.5 EcoBoost (179 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escape III (facelift 2017) 1.5 EcoBoost (179 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBoost (179 Hp) 4WD Automatic

Công suất

179 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
179 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1664 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

963 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1926 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4524 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành