Ford Escape 2.0 i 16V XLS 4WD (129 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Ford Escape 2.0 i 16V XLS 4WD (129 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escape 2.0 i 16V XLS 4WD (129 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V XLS 4WD (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1942 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

934 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1835 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1702 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2619 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Công nghệ và Vận hành