Ford Edge II 2.0 TDCi (210 Hp) AWD PowerShift 2016, 2017, 2018
Ford Edge II 2.0 TDCi (210 Hp) AWD PowerShift 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Edge II 2.0 TDCi (210 Hp) AWD PowerShift 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDCi (210 Hp) AWD PowerShift

Công suất

210 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1874 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68.9 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

800 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1847 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4808 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2849 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1664 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành