Ford Edge I (facelift 2011) 3.7 V6 (305 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Ford Edge I (facelift 2011) 3.7 V6 (305 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Edge I (facelift 2011) 3.7 V6 (305 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (305 Hp) AWD Automatic

Công suất

305 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3721 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

911 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4679 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1702 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1656 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành