Ford EcoSport II (facelift 2017) 2.0 Ti-VCT (166 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ford EcoSport II (facelift 2017) 2.0 Ti-VCT (166 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford EcoSport II (facelift 2017) 2.0 Ti-VCT (166 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Ti-VCT (166 Hp) AWD Automatic

Công suất

166 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
166 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1238 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4273 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2519 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1532 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành