Ford Econoline (E) 4.6 i V8 XL (218 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Ford Econoline (E) 4.6 i V8 XL (218 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Ford Econoline (E) 4.6 i V8 XL (218 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 XL (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 4450 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 4450 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

132 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

7263 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5382 mm

Chiều rộng (mm)

2014 mm

Chiều cao (mm)

2050 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3505 mm

Vết bánh trước (mm)

1763 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành