Ford Capri III (GECP) 1.6 (91 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Ford Capri III (GECP) 1.6 (91 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Ford Capri III (GECP) 1.6 (91 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (91 Hp)

Công suất

91 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1593 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.7 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1350 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 245 mm

Thắng sau

Drum, 229x43 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành