Ford Bronco V 5.0 V8 (188 Hp) AWD Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Ford Bronco V 5.0 V8 (188 Hp) AWD Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Ford Bronco V 5.0 V8 (188 Hp) AWD Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (188 Hp) AWD Automatic

Công suất

188 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
302
Công suất (HP)
188 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

121 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

917 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1857 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4663 mm

Chiều rộng (mm)

2009 mm

Chiều cao (mm)

1892 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Several levers and rods

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành