Ford Bronco I 4.9 V8 (139 Hp) AWD Automatic 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Ford Bronco I 4.9 V8 (139 Hp) AWD Automatic 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Ford Bronco I 4.9 V8 (139 Hp) AWD Automatic 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1966

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 V8 (139 Hp) AWD Automatic

Công suất

139 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
28.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2223 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3863 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1859 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2337 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/75 R16

Kích thước bánh trước

165/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành