Ford Aerostar 4.0 V6 XL (155 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Ford Aerostar 4.0 V6 XL (155 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Ford Aerostar 4.0 V6 XL (155 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 XL (155 Hp) Automatic

Công suất

155 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3958 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1516 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3835 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4442 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1851 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3020 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R14

Kích thước bánh trước

215/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành