Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 3 door 1.6 TDCi (95 Hp) 2013, 2014, 2015
Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 3 door 1.6 TDCi (95 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 3 door 1.6 TDCi (95 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDCi (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

95 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1033 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

281 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

965 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3969 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 195/55 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14; 6J x 15

Công nghệ và Vận hành