Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 3 door 1.0 Duratec (80 Hp) Start&Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 3 door 1.0 Duratec (80 Hp) Start&Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VII (Mk7, facelift 2013) 3 door 1.0 Duratec (80 Hp) Start&Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 Duratec (80 Hp) Start&Stop

Công suất

80 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

105 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1525 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

281 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

965 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3969 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 195/55 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14; 6J x 15

Công nghệ và Vận hành