Ford Fiesta VII (Mk7) 5 door 1.6 Duratec Ti-VCT (120 Hp) PowerShift 2011, 2012
Ford Fiesta VII (Mk7) 5 door 1.6 Duratec Ti-VCT (120 Hp) PowerShift 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VII (Mk7) 5 door 1.6 Duratec Ti-VCT (120 Hp) PowerShift 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Duratec Ti-VCT (120 Hp) PowerShift

Công suất

120 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

966 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

736 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4067 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành