Ford Falcon FG X XR8 5.0 SC V8 (456 Hp) 2014, 2015, 2016
Ford Falcon FG X XR8 5.0 SC V8 (456 Hp) 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Ford Falcon FG X XR8 5.0 SC V8 (456 Hp) 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

XR8 5.0 SC V8 (456 Hp)

Công suất

456 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 2200-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
456 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 2200-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4951 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
9.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4949 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2838 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 355 mm

Thắng sau

Disc, 328 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 275/30 R19

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 275/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành