Ford Falcon FG X 4.0 DI-VCT (265 Hp) 2014, 2015, 2016
Ford Falcon FG X 4.0 DI-VCT (265 Hp) 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Ford Falcon FG X 4.0 DI-VCT (265 Hp) 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 DI-VCT (265 Hp)

Công suất

265 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

391 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
391 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3984 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92.26 mm
Đường kính piston (mm)
99.31 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4949 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2838 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 298 mm

Thắng sau

Disc, 303 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 245/40 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành