Ford Explorer IV 4.6 V8 (292 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Ford Explorer IV 4.6 V8 (292 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Explorer IV 4.6 V8 (292 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 (292 Hp) Automatic

Công suất

292 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
292 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4912 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1849 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16; 245/65 R17

Kích thước bánh trước

235/70 R16; 245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành