Ford Escape IV (facelift 2023) 1.5 EcoBoost (180 Hp) AWD Automatic 2023
Ford Escape IV (facelift 2023) 1.5 EcoBoost (180 Hp) AWD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escape IV (facelift 2023) 1.5 EcoBoost (180 Hp) AWD Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBoost (180 Hp) AWD Automatic

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
3
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1551 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1852 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4602 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1676 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành