Ford Escape IV 2.0 EcoBoost (250 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Ford Escape IV 2.0 EcoBoost (250 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Escape IV 2.0 EcoBoost (250 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 EcoBoost (250 Hp) AWD Automatic

Công suất

250 Hp

Moment xoắn (Nm)

373 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1618 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

948 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1851 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành