Ford Bronco VI Four-door Outer Banks 2.7 EcoBoost V6 (335 Hp) 4x4 Automatic 2023, 2024
Ford Bronco VI Four-door Outer Banks 2.7 EcoBoost V6 (335 Hp) 4x4 Automatic 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Ford Bronco VI Four-door Outer Banks 2.7 EcoBoost V6 (335 Hp) 4x4 Automatic 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Outer Banks 2.7 EcoBoost V6 (335 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

335 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

563 Nm @ 3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

326 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
335 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
563 Nm @ 3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2694 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2214 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

471 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4811 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1653 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 311x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 308x24 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành