Fiat Ulysse II (179) 2.0 JTD (107 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Fiat Ulysse II (179) 2.0 JTD (107 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Ulysse II (179) 2.0 JTD (107 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 JTD (107 Hp)

Công suất

107 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
107 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1736 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

324 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2948 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/ 65 R15

Kích thước bánh trước

215/ 65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành