Fiat Tipo (356) 1.3 (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Fiat Tipo (356) 1.3 (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tipo (356) 1.3 (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

108 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4532 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.93 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành